|
|
|
|
|
200 món ăn chọn lọc: | 641.5 | PT.2M | 2016 | |
Trần Tâm | Món ăn chay: Ngày thường và đãi tiệc | 641.5 | TT.MĂ | 2006 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến và sử dụng thức ăn Việt Nam: | 641.5 | TTC.KT | 2010 |
Nguyễn Xuân Quý | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.508 | NXQ.MĂ | 2006 |
Thực đơn dinh dưỡng cho bé từ 3-6 tuổi: | 641.5622 | LA.TD | 2008 |