Có tổng cộng: 14 tên tài liệu.Bùi Hạnh Cẩn | Từ vựng chữ số và số lượng: | 401 | BHC.TV | 1994 |
Nguyễn Xuân Trung | Ngữ pháp Tiếng Nhật: | 495.6 | NXT.NP | 2015 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.911 | LVC.TV | 2018 |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | HVH.TN | 2015 |
Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học: | 495.922 | LTH.TH | 2011 |
Nguyễn Văn Hùng, Thái Xuân Đệ | Tự điển Việt Nam: | 495.922 | NVHT.TD | 2008 |
Vương Toàn | Tiếng Việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỷ XX: Le vietnamien en contact linguistique depuis la deuxième moitíe du XXe siècle | 495.922 | VT.TV | 2011 |
Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ | 495.92203 | NVM.VN | 1998 |
Lâm Giang | Lịch sử thư tịch Việt Nam: | 495.92211 | LG.LS | 2015 |
Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | NT.ST | 2011 |
Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hoá: | 495.9223 | TDB.TN | 2011 |
Nguyễn Hữu Hiệp | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ: | 495.9227 | NHH.SB | 2014 |
Trần Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên: | 495.9227 | TSH.ST | 2014 |
Phạm Văn Tình | Luận chữ, luận nghĩa: | 495.9228 | PVT.LC | 2006 |