Có tổng cộng: 511 tên tài liệu. | Huyện Bình Sơn và khu công nghiệp Dung Quất: Cơ hội đầu tư | 900.59753 | .HB | 2001 |
Nguyễn Thị Côi | Các con đường, biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông: | 907.1 | NTC.CC | 2006 |
| Văn minh các dòng sông lớn trên thế giới: | 909 | DAT.VM | 2012 |
| Biên niên sử thế giới cổ - trung đại: | 909 | NAT.BN | 2019 |
| Biên niên sử thế giới cận - hiện đại: Sách tham khảo | 909 | NDT.BN | 2020 |
Nguyễn, Văn Huân. | Kỳ tích văn minh thế giới: | 909 | NVH.KT | 2008 |
| Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: | 910.021 | .CN | 2016 |
Hoàng Phong Hà | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: Châu Phi, châu Mỹ, châu Đại Dương | 910.021 | HPH.CN | 2016 |
Xuân Ba | Khang khác mây thường: Phóng sự | 910.4 | XB.KK | 2004 |
| Đà Nẵng bước vào thế kỷ 21: | 910.59751 | .DN | 2000 |
| Di tích và thắng cảnh ở Quảng Ngãi: | 910.59753 | .DT | 2001 |
| Tìm hiểu 100 kỳ quan thiên nhiên: | 910.91 | HA.TH | 2012 |
Khánh Linh | Du lịch thế giới qua hình ảnh: | 910.91 | KL.DL | 2011 |
Khánh Linh | Du lịch thế giới qua hình ảnh: | 910.91 | KL.DL | 2011 |
Nguyễn Trương Tân | Thủ Đô các nước trên thế giới: | 910.91 | NTT.TD | 2011 |
Hoàng Phong Hà | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới: Châu Âu, Châu Á | 914 | HPH.CN | 2016 |
Trần, Đình Ba | Châu Âu 100 điểm đến hấp dẫn: | 914.04 | TDB.CÂ | 2011 |
Trần Đình Ba | Châu Mỹ 100 điểm đến hấp dẫn: | 914.04 | TDB.CM | 2011 |
Trần, Đình Ba | Châu Á 100 điểm đến hấp dẫn: | 915.04 | TDB.CA | 2012 |
Trần, Đình Ba | Châu Á 100 điểm đến hấp dẫn: | 915.04 | TDB.CA | 2012 |
Hoàng Đạo Thuý | Người và cảnh Hà Nội: | 915.59731 | HDT.NV | 2004 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | CC.CC | 2017 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | CC.CC | 2017 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | CC.CC | 2017 |
| Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ: | 915.97 | HTH.NG | 2018 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | HTS.VN | 2007 |
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.5 | 915.97 | LT.D5 | 2004 |
Lê Trung Hoa | Địa danh Việt Nam: | 915.97 | LTH.DD | 2010 |
Lê Trung Hoa | Địa danh học Việt Nam: | 915.97 | LTH.DD | 2013 |
Ngô Văn Ban | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian: . T.1 | 915.97 | NVB.T1 | 2017 |