Có tổng cộng: 53 tên tài liệu. | Những vẻ đẹp của tự nhiên: Chiến thuật săn mồi của chim Hải Âu | 500 | AV.NV | 2017 |
| Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.10 | 500 | LDT.N10 | 2012 |
| Bí ẩn về khoa học tự nhiên: | 508 | LT.BÂ | 2007 |
| Những nhà khoa học nữ Việt Nam được giải thưởng Kovalevskaia: | 509.2 | .NN | 2005 |
| Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên: | 509.2 | HLM.DN | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về các nhà khoa học: | 509.2 | VBT.CK | 2005 |
| Tạ Quang Bửu nhà khoa học tài năng, uyên bác: | 510.92 | NTH.TQ | 2015 |
Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về logic: | 511.3 | NBD.NC | 2014 |
Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về logic: | 511.3 | NBD.NC | 2014 |
Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn: | 515.222 | NBD.NC | 2014 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Hình học 1 | 516 | LTH.MC | 2000 |
Balưbêrđin, Vlađimir | Bí mật về sự hình thành vũ trụ: | 523.1 | BV.BM | 2004 |
Nam Việt | Thăm dò vũ trụ: | 523.1 | NV.TD | 2007 |
Trịnh Xuân Thuận | Số phận của vũ trụ: Big Bang và sau đó | 523.1 | TXT.SP | 2015 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.1 | 529.30959718 | TVH.L1 | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.2 | 529.30959718 | TVH.L2 | 2014 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.3 | 529.30959718 | TVH.L3 | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.4 | 529.30959718 | TVH.L4 | 2014 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.5 | 529.30959718 | TVH.L5 | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.6 | 529.30959718 | TVH.L6 | 2015 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.7 | 529.30959718 | TVH.L7 | 2015 |
Phạm Hữu Tòng | Dạy học vật lí ở trường phổ thông theo định hướng phát triển hoạt động học tích cực, tự chủ, sáng tạo và tư duy khoa học: | 530 | PHT.DH | 2004 |
| Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Vật lý 2 | 530 | PVB.MC | 2000 |
| Chuyện vui vật lý: | 530 | TM.CV | 2007 |
| Nobel vật lý: | 530.092 | SL.NV | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới: | 530.092 | VBT.CK | 2008 |
| Nobel vật lý: | 530.0922 | DT.NV | 2011 |
Dương Văn Đảm | Sắc màu quanh ta: | 535.6 | DVD.SM | 2019 |
Couteur, Penny Le | Chiếc nút áo của Napoleon: 17 phân tử thay đổi lịch sử | 540 | CPL.CN | 2016 |
| Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng: Hóa học | 540 | TTA.BS | 2008 |