Có tổng cộng: 124 tên tài liệu. | Nhà nông cần biết: | 630 | .NN | 2005 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | .TL | 2015 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | HB.NN | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 | HCT.C6 | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | LVH.C1 | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 | NHC.C3 | 2013 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | NTD.H- | 2015 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | NVH.C2 | 2013 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | NXH.HD | 2015 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 | PDT.N1 | 2014 |
Phạm Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | PVC.TK | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.7 | 630 | VH.C7 | 2020 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | HDT.H1 | 2019 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 | HDT.H2 | 2020 |
Vũ Kim Biên | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người: | 631.359721 | VKB.BC | 2015 |
Nguyễn Ngọc Bình | Đất và những kiến thức sử dụng đất cho nông dân: | 631.4 | NNB.DV | 2007 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | NDM.C1 | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | NDM.C2 | 2013 |
Nguyễn Thượng Bằng, Nguyễn Anh Tuấn | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | NTBN.TK | 2012 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 | PDT.N2 | 2014 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | PXV.KT | 2013 |
Kelley H.W | Giữ cho đất màu mở: Xói mòn đất- nguyên nhân và cách khắc phục: | 631.6 | KH.GC | 1992 |
| Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam: | 632 | .ST | 2013 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn phòng trừ chuột hại: | 632 | CTT.HD | 2006 |
| Phương pháp phòng chống mối: | 632.7 | CTT.PP | 2006 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | .TL | 2015 |
Garnier, Lisa | Petit atlas về cây trồng: | 633.09 | GL.PA | 2011 |
Bùi Huy Đáp | Một số vấn đề về cây lúa: | 633.1 | BHD.MS | 1999 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | NHL.KT | 2013 |
Nguyễn Văn Ngưu | Ngành sản xuất lúa Việt Nam nhìn qua lịch sử, văn hoá và kỹ thuật: | 633.1 | NVN.NS | 2007 |