Có tổng cộng: 45 tên tài liệu.Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | HL.KT | 2013 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | HL.KT | 2013 |
Lê Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636 | LTB.KT | c2006 |
Lê Thị Thủy | Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi: | 636 | LTT.VS | 2013 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.2 | 636 | NHA.M2 | 2015 |
| Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | NHL.KT | 2013 |
| Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636 | NTKC.KN | 2022 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | PTTH.LG | 2015 |
Vũ Quang Mạnh ch.b | Tập tính động vật và ứng dụng trong gây nuôi cà cuống- bọ cạp: | 636 | VQMC. T | 1999 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu quy trình chăn nuôi làm tăng năng suất- chất lượng thịt ăn: | 636.04 | TD.TH | 2005 |
| Giống vật nuôi thuật ngữ di truyền giống: | 636.08 | .GV | 2007 |
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | NT.HD | 2011 |
Trường Nam Dũng | Mô hình chăn nuôi Vịt, Cá, Lúa: | 636.08 | TND.MH | 2006 |
Vũ Duy Giảng | Thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm (Feed Additive): | 636.08 | VDG.TĂ | 2007 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | .HD | 2006 |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | BQH.H- | 2013 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.089 | PSL.S2 | 2010 |
Phạm Sĩ Lăng | Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vật nuôi: Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi | 636.089 | PSL.ST | 2005 |
Phạm Sĩ Lăng | Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vật nuôi: Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi | 636.089 | PSL.ST | 2005 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | TMG.ST | 2015 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa: | 636.2 | NHH.KT | 2010 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | NVT.HD | 2006 |
| Cẩm nang chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | PVK.CN | 2004 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636.2009597 | NTKC.PT | 2020 |
| Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | NVQ.BT | 2014 |
Nguyễn Xuân Trạch | Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại: | 636.3 | NXT.SD | 2007 |
Vũ, Thế Lâm | Phòng và trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu: | 636.3 | VTL.PV | 2007 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.39 | NHH.KT | 2010 |
| Một số bệnh mới quan trọng ở lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | HTML.MS | 2011 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 | .HD | 2006 |