|
|
|
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.1 | 660.6 | DTN.C1 | 2007 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp: | 664 | CTT.KT | 2006 |
Nguyễn Xuân Nghị | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây: | 667.0959731 | NXN.NS | 2010 |
Nguyễn Văn Thanh | Nghề sửa máy ảnh: | 669.72 | NVT.NS | 1995 |