Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Dương Văn Đảm | Hoá học với thức ăn đồ uống: | 641 | DVD.HH | 2014 |
Thanh Bình | 215 cách pha chế sinh tố và giải khát: | 641.2 | TB.2C | 2008 |
Thanh Hải | Giải khát làm đẹp bằng rau, củ, quả: | 641.2 | TH.GK | 2008 |
| Những món ăn kỵ nhau: | 641.3 | HV.NM | 2015 |
Thanh Hải | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh táo bón: | 641.3 | TH.TD | 2008 |
Từ Thành Ngân | Công dụng kỳ diệu của mật ong: | 641.3 | TTN.CD | 2006 |
| 200 món ăn chọn lọc: | 641.5 | PT.2M | 2016 |
Trần Tâm | Món ăn chay: Ngày thường và đãi tiệc | 641.5 | TT.MĂ | 2006 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến và sử dụng thức ăn Việt Nam: | 641.5 | TTC.KT | 2010 |
Nguyễn Xuân Quý | Món ăn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.508 | NXQ.MĂ | 2006 |
| Thực đơn dinh dưỡng cho bé từ 3-6 tuổi: | 641.5622 | LA.TD | 2008 |
Trần Kim Mai | Những món ăn không dùng bột ngọt: | 641.6 | TKM.NM | 1998 |
Bùi Anh Khôi | Kỹ thuật chế biến các món ăn từ trâu, bò,lợn, dê, thỏ: | 641.7 | BAK.KT | 2016 |
Nguyễn Thành Nam | Kỹ thuật chế biến các món xào: | 641.7 | NTN.KT | 2016 |
Nguyễn Thành Nam | Kỹ thuật chế biến các món bún, phở, miến, cháo: | 641.7 | NTN.KT | 2016 |
Thanh Bình | 257 món ăn cho mùa đông: | 641.7 | TB.2M | 2009 |
Đặng Trâm | 215 món ăn nhẹ và làm đẹp: | 641.8 | DT.2M | 2007 |
Lê Hạnh | 215 món ăn nhẹ và làm đẹp: | 641.8 | LH.2M | 2008 |
Thanh Nguyên | Nghệ thuật làm bánh, mứt, xôi, chè: | 641.8 | TN.NT | 2016 |