|
|
|
|
|
|
|
|
Kỳ tích Thăng Long: Tập kịch bản | 895.9222 | BVM.KT | 2009 | |
Đỗ Quang Lưu | Nụ cười văn học: Tiểu phẩm | 895.9222 | DQL.NC | 1999 |
Nguyễn Thị Hồng Ngát | Canh bạc; Cha tôi và hai người đàn bà; Trăng trên đất khách: Kịch bản phim | 895.9222 | NTHN.CB | 2015 |
Thanh Hương | Thung lũng tình yêu: Kịch | 895.9222 | TH.TL | 2008 |
Hà Văn Cầu | Kịch bản chèo: . Q.1 | 895.9222008 | HVC.K1 | 2014 |
Hà Văn Cầu | Kịch bản chèo: . Q.2 | 895.9222008 | HVC.K2 | 2014 |
Nguyễn Xuân Yến | Kịch bản tuồng dân gian: . Q.1 | 895.9222008 | NXY.K1 | 2014 |
Nguyễn Xuân Yến | Kịch bản tuồng dân gian: . Q.2 | 895.9222008 | NXY.K2 | 2014 |
Xuân Quỳnh: Thơ | 895.9222134 | .XQ | 2010 | |
Giữa cơn giông biển: Tuyển chọn những tác phẩm tham gia cuộc thi sáng tác kịch ngắn về đề tài biển, đảo Việt Nam | 895.9222408 | BM.GC | 2012 |