Có tổng cộng: 49 tên tài liệu.Lê Lưu Oanh | Thơ trữ tình Việt Nam 1975-1990: Chuyên luận | 895.92201 | LLO.TT | 1998 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | .HC | 2012 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.1 | 895.92208 | KTH.G1 | 2014 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.2 | 895.92208 | KTH.G2 | 2014 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 | .HC | 2013 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | .TG | 2016 |
| Vấn đề đạo đức xã hội trong văn học, nghệ thuật hiện nay: | 895.92209 | .VD | 2015 |
Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung văn học | 895.92209 | BH.BB | 2014 |
Bùi Hiển | Bạn bè một thuở: Chân dung - tiểu luận văn học | 895.92209 | BH.BB | 2018 |
Đỗ Đức Hiểu | Đổi mới đọc và bình văn: | 895.92209 | DDH.DM | 1999 |
Đoàn Hữu Nam | Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | DHN.VL | 2019 |
Đinh Xuân Dũng ch.b | Văn học, nghệ thuật Việt Nam hiện nay mấy vấn đề lý luận và thực tiễn: | 895.92209 | DXDC.VH | 2015 |
Hà Minh Đức | Đi tìm chân lý nghệ thuật: Lý luận phê bình | 895.92209 | HMD.DT | 2014 |
Hoàng Tuấn Cư | Gửi bản Mường xa xăm để ngẫm, để ngộ: Nghiên cứu, phê bình văn học | 895.92209 | HTC.GB | 2018 |
Khrapchenko, M. B | Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn học: | 895.92209 | KMB.NV | 2002 |
Lê Đình Kỵ | Đường vào thơ; Truyện Kiều và chủ nghĩa hiện thực: Lý luận phê bình | 895.92209 | LDK.DV | 2015 |
Lê Hoàng Anh | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: $cLê Hoàng Anh | 895.92209 | LHA.TC | 2000 |
Lê Minh | Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam: | 895.92209 | LM.CD | 1995 |
Lê Minh | Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam: | 895.92209 | LM.CD | 1995 |
| Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn: . Q.2 | 895.92209 | LNS.N2 | 2018 |
Lê Ngọc Trà | Lý luận và văn học; Thách thức của sáng tạo, thách thức của văn hóa: Lý luận và văn học | 895.92209 | LNT.LL | 2015 |
Lâm Tiến | Tiếp cận văn học dân tộc thiểu số: Nghiên cứu, phê bình văn học | 895.92209 | LT.TC | 2019 |
Lâm Tiến | Văn học và miền núi: Phê bình - Tiểu luận | 895.92209 | LT.VH | 2019 |
Lâm Tiến | Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận | 895.92209 | LT.VM | 2019 |
Lê Thị Bích Hồng | Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | LTBH.NN | 2018 |
Mai Quốc Liên | Tạp luận; Phê bình và tranh luận văn học: | 895.92209 | MQL.TL | 2015 |
Nhị Ca | Từ cuộc đời vào tác phẩm; Dọc đường văn học; Gương mặt còn lại: Nguyễn Thi: Lý luận phê bình: Chân dung văn học | 895.92209 | NC.TC | 2015 |
Nguyễn Chu Nhạc | Trời đất thu hay lòng ta thu: Tập chân dung văn học | 895.92209 | NCN.TD | 2016 |
Niculin, N. I. | Dòng chảy văn hoá Việt Nam: | 895.92209 | NNI.DC | 2006 |
Như Phong | Bình luận văn học; Tuyển tập Như Phong: Tiểu luận phê bình | 895.92209 | NP.BL | 2015 |