Có tổng cộng: 1156 tên tài liệu. | Vẫn xanh màu áo: Tuyển văn- thơ- nhạc | 895.922 | . X | 2005 |
| Điều ước cuối cùng: | 895.922 | .DƯ | 2003 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.5 | 895.922 | .HC | 2012 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.6 | 895.922 | .HC | 2012 |
| Thơ văn Nguyễn Trãi: Tác phẩm và tuyển chọn | 895.922 | .TV | 2008 |
Đào Trường San | Tình đầu: Truyện và thơ | 895.922 | DTS.TD | 2001 |
Hà Minh Đức | Nhìn lại văn học Việt Nam thế kỷ XX: | 895.922 | HMD.NL | 2002 |
Hoàng Nghĩa | Người đang yêu: Tập truyện | 895.922 | HN.ND | 2007 |
Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan tuyển tập: | 895.922 | NCH.NC | 2016 |
Nguyễn Phan Hách | Những trang văn chọn lọc: | 895.922 | NPH.NT | 2002 |
Nguyễn Phan Hách | Những trang văn chọn lọc: | 895.922 | NPH.NT | 2002 |
Nguyễn Thang | Bắc du theo dấu chân Tố Như: | 895.922 | NT.BD | 2011 |
| Văn xuôi những cây bút trẻ quân đội: | 895.922 | NTG.VX | 2007 |
Nguyễn Trung Hiếu | Làng Yên Phú quê tôi: Truyện & ký | 895.922 | NTH.LY | 2010 |
Nguyễn Thế Quang | Nguyễn Du: ( tiểu thuyết lịch sử) | 895.922 | NTQ.ND | 2010 |
Ngô Tất Thắng | Sau cành violét: Truyện tình báo | 895.922 | NTT.SC | 2005 |
Tạ Duy Anh | Hè ơi! đừng sang: Truyện ngắn | 895.922 | TDA.HƠ | 2003 |
| Quê ngoại: | 895.922 | TDA.QN | 2003 |
| Bông cúc vàng: | 895.922 | TDAS.BC | 2003 |
| Chiếc chổi rơm: | 895.922 | TDAS.CC | 2003 |
| Ký ức tuổi thơ: | 895.922 | TDAS.KƯ | 2003 |
| Những sắc thu vàng: | 895.922 | TDAS.NS | 2003 |
| Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 | TQT.BV | 2013 |
Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh: | 895.922 | TVT.CB | 2007 |
Vũ Ngọc Liễn | Liệt truyện kẻ sĩ đất thang mộc: . T.1 | 895.922 | VNL.L1 | 1997 |
Lê Lưu Oanh | Thơ trữ tình Việt Nam 1975-1990: Chuyên luận | 895.92201 | LLO.TT | 1998 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | .HC | 2012 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.1 | 895.92208 | KTH.G1 | 2014 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.2 | 895.92208 | KTH.G2 | 2014 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 | .HC | 2013 |