Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Tolxtoi A. | Chiếc chìa khóa vàng hay những cuộc phiêu lưu của Buratino: | 891.7 | TA.CC | 2008 |
Tôn-xtôi A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: | 891.7 | TA.CC | 2016 |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.709 | NK.TH | 2011 |
Axtơrôpxki | Giông tố: | 891.72 | A.GT | 2006 |
Ibraghimbêcôp, R. | Người đàn bà sau tấm cửa xanh: Kịch 3 màn | 891.72 | IR.ND | 2006 |
Sêkhốp, A. P. | Ba chị em: | 891.72 | SAP.BC | 2006 |
| Tính cách Nga: Tập truyện ngắn về cuộc chiến tranh giữ nước vĩ đại | 891.73 | .TC | 1986 |
Bưccốp, V. | Gắng sống đến bình minh: | 891.73 | BV.GS | 2006 |
Bưccốp, V. | Gắng sống đến bình minh: | 891.73 | BV.GS | 2006 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: | 891.73 | CA.CV | 2004 |
Kessel, Joseph | Đêm của những ông hoàng: Tiểu thuyết | 891.73 | KJ.DC | 2003 |
Liốpsin, V. | Ba ngày ở nước tí hon: . T.2 | 891.73 | LV.B2 | 2001 |
Malentiev, V. | Người xanh của trái đất hồng: Truyện khoa học viễn tưởng | 891.73 | MV.NX | 2008 |
Pasternak B. | Bác sĩ Zhivago: Tiểu thuyết | 891.73 | PB.B1 | 1999 |
Tolstoy, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino: | 891.73 | TA.CC | 2016 |
Tônxtôi, Lép | Chiến tranh và hòa bình: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | TL.C1 | 2005 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hòa bình: | 891.73 | TL.CT | 2005 |
Dostoievsky | Anh em nhà Karamazov: | 891.733 | D.AE | 2013 |
Grin, Aleksandr | Những cánh buồm đỏ thắm: | 891.733 | GA.NC | 2008 |
Turgheniev, I. | Mối tình đầu: | 891.733 | TI.MT | 2008 |
Tolstoy, Lev | Chiến tranh và hòa bình: . T.3 | 891.733 | TL.C3 | 2005 |
Paustovsky, K.G. | Bông hồng vàng và bình minh mưa: | 891.734 | PK.BH | 2011 |
Paustovsky, K.G. | Bông hồng vàng và bình minh mưa: | 891.735 | PK.BH | 2011 |
Dzido, Marta | Dấu vết của mẹ: Tiểu thuyết | 891.8 | DM.DV | 2008 |
Ruxép, Nikôla | Những bông hoa anh túc: Tập kịch Bungari | 891.8 | RN.NB | 1985 |
Siekiewicz, Henryk | Nàng thứ ba: Truyện ngắn | 891.8 | SH.NT | 2004 |
Sienkievich, Henryk | Quo vadis: Tiểu thuyết. T.2 | 891.8 | SH.Q2 | 2003 |
Wisniewski, Janusz L. | Lạc nhịp: tập truyện | 891.8 | WJL.LN | 2005 |
Hubăc, Iri | Ngôi nhà trên thiên đường: Bi hài kịch hai phần | 891.82 | HI.NN | 2006 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: | 891.853 | SH.TS | 2017 |