Có tổng cộng: 21 tên tài liệu. | Hoa với chức năng ẩm thực và chữa bệnh: | 615 | NBC.HV | 2012 |
Quách Tuấn Vinh | Thuốc thường dùng: | 615 | QTV.TT | 2011 |
Trần Thuý | Một số vị thuốc nam thường dùng: | 615 | TT.MS | 2013 |
Lê Quý Ngưu | Cây thuốc quanh ta: | 615.312 | LQN.CT | 1998 |
Đái Duy Ban | Những dược liệu quý làm thuốc chữa bệnh từ rau quả, cây cảnh vườn quả: . T.1 | 615.321 | DDB.N1 | 2020 |
| 100 cách uống cà phê trị bệnh: | 615.321 | KL.1C | 2008 |
BOLLES, Edmind Blair | Trị dứt bệnh đau lưng mạn tính: | 615.5 | BEB.TD | 2001 |
Nguyễn Sĩ Viễn | Ẩm thực liệu pháp, thực đơn an thần ích trí, khai thông ngũ quan, làm đẹp và kéo dài tuổi thọ: | 615.5 | NSV.ÂT | 2009 |
Nguyễn Ý Đức | Câu chuyện thầy lang: . T.1 | 615.5 | NYD.C1 | 2006 |
Nguyễn Ý Đức | Câu chuyện thầy lang: . T.3 | 615.5 | NYD.C3 | 2006 |
Nguyễn Ý Đức | Câu chuyện thầy lang: . T.4 | 615.5 | NYD.C4 | 2006 |
Hoàng, Tích Huyền | Cẩn thận với tác dụng phụ của thuốc: | 615.7042 | HTH.CT | 2015 |
| Thế giới những điều kỳ diệu: Ngoại cảm chữa bệnh. Trường sinh học | 615.8 | .TG | 2005 |
Hà Sơn | Mật ong trị bách bệnh: | 615.8 | HS.MO | 2010 |
Kiều Liên | Bấm huyệt chữa bách bệnh: | 615.8 | KL.BH | 2009 |
Nguyễn Khắc Khoái | Vị thuốc - Bài thuốc chữa bệnh cảm cúm: | 615.8 | NKK.VT | 2007 |
Tuệ Tĩnh | Nam dược thần hiệu: | 615.8 | TT.ND | 1993 |
| Chữa bệnh thông thường bằng thuốc nam: | 615.88 | DQ.CB | 2014 |
Hà Sơn | Gừng trị bách bệnh: | 615.88 | HS.GT | 2010 |
Nguyễn Hữu Đảng | Rau củ quả làm gia vị phòng chữa bệnh: | 615.88 | NHD.RC | 2013 |
Trần Nam Hưng | Y học dân gian trị bệnh tại nhà: | 615.88 | TNH.YH | 1998 |