Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao- tục ngữ: | 398.9 | .KN | 2006 |
| Tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | .TN | 2000 |
Hoàng Kim Ngọc | So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học | 398.909597 | HKN.SS | 2012 |
Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải | 398.909597 | KS.TN | 2017 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | NND.DL | 2011 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam: | 398.909597 | NND.VH | 2016 |
Trần Gia Linh | Từ điển phương ngôn Việt Nam: | 398.909597 | TGL.TD | 2011 |
Trần Gia Linh | Từ điển phương ngôn Việt Nam: | 398.909597 | TGL.TD | 2011 |
Triều Nguyên | Khảo luận về tục ngữ người Việt: | 398.909597 | TN.KL | 2010 |
Trần Sĩ Huệ | Thời gian trong ca dao: | 398.909597 | TSH.TG | 2012 |
Trần Thuý Anh | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ: | 398.909597 | TTA.ƯX | 2011 |
Trần Thuý Anh | Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ: | 398.909597 | TTA.ƯX | 2011 |
Trần Đăng Ngọc | Tục ngữ - ca dao Nam Định: | 398.90959738 | TDN.TN | 2011 |
Quán Vi Miên | Tục ngữ Thái Nghệ An: | 398.90959742 | QVM.TN | 2016 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: . T.2 | 398.90959742 | TTD.T2 | 2013 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An): Song ngữ Thái - Việt. T.3 | 398.90959742 | TTD.T3 | 2016 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An: | 398.90959742 | TTD.TN | 2012 |
Nguyễn Đình Chúc | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên: | 398.90959755 | NDC.TH | 2011 |
Trần Kiêm Hoàng | Từ điển thành ngữ - Tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa: | 398.90959756 | TKH.TD | 2016 |
Lò Ngân Sủn | Tục ngữ Giáy: | 398.9597 | LNS.TN | 2018 |
Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá: | 398.995922 | CSH.TN | 2015 |
Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải | 398.995922 | KS.TN | 2017 |
Cao Sơn Hải | Thành ngữ Mường: | 398.99597 | CSH.TN | 2013 |
Hoàng Triều Ân | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày: | 398.99597 | HTÂ.TN | 2014 |
| Tục ngữ Thái: | 398.99597 | TKÂ.TN | 2018 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.3 | 398.995972 | NXK.T3 | 2014 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.5 | 398.995972 | NXK.T5 | 2014 |
Ngô Văn Ban | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt: . Q.2 | 398.9959722 | 12NVB.C2 | 2013 |
Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải | 398.9959722 | KS.TN | 2017 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ so sánh dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 398.9959722 | NND.TN | 2014 |