Có tổng cộng: 317 tên tài liệu. | Tín ngưỡng- mê tín: | 390 | .TN | 1999 |
Đặng Thị Kim Liên | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình: | 390.08259745 | DTKL.TP | 2014 |
Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm | 390.089009597 | TMT.NX | 2017 |
Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm | 390.089009597 | TMT.NX | 2017 |
Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm | 390.089009597 | TMT.NX | 2017 |
Lý Viết Trường | Tri thức dân gian trong quản lý xã hội (Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn: | 390.089591059711 | LVT.TT | 2017 |
Nguyễn Doãn Hương | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An: | 390.089591059742 | NDH.PT | 2017 |
Nguyễn Doãn Hương | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An: | 390.089591059742 | NDH.PT | 2017 |
| Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình: | 390.089592059719 | BQK.MV | 2017 |
| Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình: | 390.089592059719 | BQK.MV | 2017 |
| Fôn-clo Bâhnar: | 390.0895930597 | PHT.FB | 2017 |
Bùi Xuân Tiệp | Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu tào của người H'Mông ở Lào Cai: Truyền thống và biến đổi | 390.08959720597167 | BXT.DC | 2017 |
Nguyễn Thu Minh | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang: | 390.089951059725 | NTM.LC | 2016 |
Trần Quốc Hùng | Văn hoá dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh: Nghiên cứu văn hoá | 390.089951059729 | TQH.VH | 2017 |
Trần Quốc Hùng | Văn hoá dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh: Nghiên cứu văn hoá | 390.089951059729 | TQH.VH | 2017 |
Trần Phỏng Diều | Văn hoá dân gian người Hoa ở Cần Thơ: | 390.089951059793 | TPD.VH | 2016 |
Trần Phỏng Diều | Văn hoá dân gian người Hoa ở Cần Thơ: | 390.089951059793 | TPD.VH | 2016 |
| Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai: . T.2 | 390.0899540597167 | NLP.V2 | 2017 |
| Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai: . T.1 | 390.0899540597167 | NNT.V1 | 2017 |
Lê Thành Nam | Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu: | 390.0899540597173 | LTN.TT | 2016 |
Hoàng Nam | Văn hoá dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam: | 390.08995910597 | HN.VH | 2017 |
Hoàng Tương Lai | Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh): | 390.08995910597 | HTL.PC | 2016 |
Lương Thị Đại | Lễ xoá bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy: = Xên xống hơng - kẻ khọ hướn | 390.08995910597 | LTD.LX | 2016 |
Trần Văn Ái | Lẩu then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn: | 390.0899591059711 | TVA.LT | 2015 |
Triệu Thị Mai | Lễ cấp sắc của người Sán Chỉ ở xã Hưng Đạo - Huyện Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng: | 390.0899591059712 | TTM.LC | 2015 |
| Văn hoá dân gian người Thái đen Mường Lò: . Q.1 | 390.08995910597157 | NMH.V1 | 2016 |
| Văn hoá dân gian người Thái đen Mường Lò: . Q.2 | 390.08995910597157 | NMH.V2 | 2016 |
Lò Duy Hiếm | Diễn xướng trong nghi lễ của người Thái đen Điện Biên: | 390.08995910597177 | LDH.DX | 2018 |
Quán Vi Miên | Văn hoá dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang: . T.1 | 390.0899591059742 | QVM.V1 | 2016 |
Quán Vi Miên | Văn hoá dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang: . T.1 | 390.0899591059742 | QVM.V1 | 2016 |