Có tổng cộng: 795 tên tài liệu. | Danh ngôn tình yêu- cuộc sống: | 398 | .DN | 2006 |
Vũ Văn Lâu | Văn hoá dân gian về 12 con giáp: | 398.09597 | 12VVL.VH | 2015 |
Bùi Huy Vọng | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường: | 398.09597 | BHV.NB | 2016 |
Bùi Huy Vọng | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường: | 398.09597 | BHV.NB | 2016 |
Bùi Văn Tam | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam: | 398.09597 | BVT.TB | 2010 |
Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng: | 398.09597 | DTH.ST | 2012 |
Kiều Thu Hoạch | Văn hoá dân gian người Việt - Góc nhìn so sánh: | 398.09597 | KTH.VH | 2015 |
Linh Nga Niê KDam | Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'Ho: | 398.09597 | LNNK.VH | 2011 |
Ma Văn Vịnh | Văn hoá tín ngưỡng Tày: Các bài Mo chủ hộ - chủ họ - nghi lễ Then tảo mộ | 398.09597 | MVV.VH | 2014 |
Nguyễn Thị Yên | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng: | 398.09597 | NTY.DS | 2010 |
Nguyễn Thị Yên | Lễ cấp sắc Pụt Nùng: | 398.09597 | NTY.LC | 2010 |
Quán Vi Miên | Địa danh Thái Nghệ An: | 398.09597 | QVM.DD | 2011 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hoá dân gian người Việt Nam: Qua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế | 398.09597 | TN.TH | 2011 |
Trần Sĩ Huệ | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên: | 398.09597 | TSH.DT | 2011 |
Trương Sỹ Hùng | Vốn cổ văn học Việt Nam (đẻ đất đẻ nước): Tiếng Việt, tiếng Mường ghi trọn ở Hòa Bình. T.2 | 398.09597 | TSH.V2 | 1995 |
Trần Thị Huyền Trang | Chàng Lía từ góc nhìn văn hoá dân gian: | 398.09597 | TTHT.CL | 2014 |
Yang Danh | Cồng chiêng trong văn hoá người Ba Na Kriêm: | 398.09597 | YD.CC | 2015 |
Nguyễn Thiên Tứ | Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng: | 398.0959712 | NTT.LC | 2012 |
Vũ Thị Trang | Cây ngô và con trâu trong văn hoá dân gian người Pa Dí ở Lào Cai: | 398.09597167 | VTT.CN | 2013 |
Lò Vũ Vân | Văn hoá dân gian người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La: | 398.0959718 | LVV.VH | 2011 |
Bùi Chí Thanh | Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình: Nghiên cứu văn hóa | 398.0959719 | BCT.VH | 2018 |
Chu Quang Trứ | Văn hóa dân gian Gia Đông Bắc Ninh: | 398.0959727 | CQT.VH | 2010 |
Nguyễn Quang Khải | Văn hoá dân gian làng Xuân Hội: Tìm hiểu và giới thiệu | 398.0959727 | NQK.VH | 2017 |
Phạm Lan Oanh | Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng: | 398.095973 | PLO.TN | 2010 |
Đoàn Công Hoạt | Dưới chân núi Tản một vùng văn hoá dân gian: | 398.0959731 | DCH.DC | 2010 |
| Lệ làng Thăng Long - Hà Nội: | 398.0959731 | DTH.LL | 2010 |
Vũ Kiêm Ninh | Cổng làng Hà Nội: | 398.0959731 | VKN.CL | 2013 |
Ngô Đăng Lợi | Hải Phòng - thành hoàng và lễ phẩm: | 398.0959735 | NDL.HP | 2010 |
Phạm Minh Đức | Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình: | 398.0959736 | PMD.NT | 2013 |
Hoàng Minh Tường | Tục thờ thần Độc Cước ở làng Núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá: | 398.0959741 | HMT.TT | 2010 |