Có tổng cộng: 173 tên tài liệu.Sông Lam | Nobel kinh tế: | 330.092 | SL.NK | 2011 |
| 75 năm thành tựu phát triển kinh tế - xã hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 330.09597 | DXT.7N | 2020 |
| Một số vấn đề lý luận- thực tiễn về định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới: | 330.12209597 | .MS | 2016 |
| Các lý thuyết kinh tế vận dụng vào Việt Nam: . T.1 | 330.1501 | .CL | 2012 |
Paulson, Henry M. | Bàn về Trung Quốc - Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới: Sách tham khảo | 330.951 | PHM.BV | 2018 |
| Việt Nam trên đường phát triển: | 330.9597 | DXK.VN | 2015 |
| Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong điều kiện Việt Nam là thành viên của tổ chức thương mại thế giới: | 330.9597 | NTNH.HT | 2009 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | HA.ND | 2015 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | .TV | 2013 |
Mai Phương Bằng | Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | MPB.KN | 2013 |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NTP.NL | 2020 |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NTP.NL | 2020 |
| Hỏi- Đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.702 | .HD | 2020 |
Quảng Văn | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | QV.HN | 2010 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | QV.TS | 2010 |
Janeway, William H. | Chủ nghĩa tư bản trong nền kinh tế đổi mới: Thị trường, đầu cơ và vai trò của nhà nước: Sách tham khảo | 332.04154 | JWH.CN | 2017 |
| Sáng ngời truyền thống yêu nước: | 332.09597 | .SN | 2011 |
Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả: | 332.3 | NQH.SD | 2013 |
ThngTien Tat | Lịch sử tiền giấy Việt Nam: Những câu chuyện chưa kể: | 332.49597 | TT.LS | 2016 |
Cunningham L.A. | Để suy nghĩ như Benjamin Graham và đầu tư như Warren Bufett: Bí quyết chơi cổ phiếu | 332.6 | CL.DS | 2007 |
Hữu Phước | Chứng khoán kiến thức cơ bản và thực hành: | 332.632 | HP.CK | 2007 |
Nguyễn Thế Nhã | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn: | 333 | NTN.DM | 1999 |
| Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên: | 333.71 | .CV | 2002 |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao: Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | 333.7516 | NHM.TT | 2014 |
Nguyễn Đức Khiển | Môi trường nông nghiệp và nông thôn: Hiện trạng và hướng phát triển: | 333.7616 | NDK.MT | 2019 |
| Tiết kiệm năng lượng: | 333.7916 | KP.TK | 2013 |
| Tiết kiệm nước: | 333.911 | KP.TK | 2013 |
Nguyễn Chu Hồi | Biển, đảo Việt Nam - Những thông tin cơ bản: . T.3 | 333.916409597 | NCH.B3 | 2022 |
Nguyễn, Chu Hồi | Biển, đảo Việt Nam - Những thông tin cơ bản: . Tập 4 | 333.916409597 | NCH.B4 | 2022 |
Kim Phụng | Bảo vệ động vật: | 333.95 | KP.BV | 2014 |