Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Trần, Văn Khuyên | Hỏi - đáp về chương trình "Mỗi xã một sản phẩm" (OCOP) và một số cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển: | 338 | TVK.H- | 2022 |
Oberschnelder P. | 16 chiến lược kinh doanh thay đổi cuộc đời: | 338.04 | OP.1C | 2017 |
| Làng thanh niên lập nghiệp: | 338.083509597 | DBM.LT | 2014 |
| Điển hình của thương - bệnh binh làm giàu theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 338.092 | .DH | 2014 |
| Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007-2011: | 338.092 | LVK.NT | 2013 |
| Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 338.0922597 | NP.MS | 2014 |
Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | DQD.H- | 2019 |
| Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | .BQ | 2013 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | D.PP | 1993 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | LDL.NT | 2010 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | LT.PT | 2000 |
| Nông dân làm giàu: | 338.1 | LVK.ND | 2013 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | NDL.KN | 2016 |
| Hiêp hội ngành hàng nông sản xuất khẩu ở Việt Nam: | 338.1 | TVT.HH | 2007 |
Hà Thị Thanh Mai | Kiến thức kinh doanh cơ bản dành cho nhà nông: | 338.1068 | HTTM.KT | 2014 |
| Hỏi -đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | .H- | 2016 |
| Hướng dẫn lập kế hoạch kinh tế hộ gia đình: | 338.109597 | .HD | 2021 |
Nguyễn Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | NHA.H- | 2015 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | NMH.H- | 2017 |
Phạm Hiền | Làm giàu từ nông nghiệp trong thời đại 4.0: | 338.109597 | PH.LG | 2020 |
Nguyễn Hữu Hiệp | An Giang "trên cơm dưới cá": | 338.10959791 | NHH.AG | 2011 |
| Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hoá địa phương: Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hoà Bình | 338.479159719 | NTY.DL | 2019 |
| Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Lý luận và thực tiễn: | 338.597 | .CN | 2002 |
| Doanh nghiệp trước ngưỡng cửa hội nhập: | 338.7 | .DN | 2003 |
| Tăng trưởng bao trùm trong khu vực doanh nghiệp ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 338.709597 | DTM.TT | 2018 |
| Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam sau 30 năm đổi mới: Thực trạng và giải pháp: Sách chuyên khảo | 338.74909597 | NQT.CC | 2018 |
| An ninh tài chính doanh nghiệp nhà nước trong điều kiện chủ động hội nhậpkinh tế quốc tế: Sách tham khảo | 338.8 | .AN | 2003 |
| Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế : Sách tham khảo | 338.910 95 | MR.CA | 2018 |
Lương Bảo Hoa | Đường đến thành công: Tiên phong là sức mạnh: | 338.951 | LBH.DD | 2017 |
| Động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam triển vọng đến năm 2020: | 338.9597 | .DL | 2016 |