Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | .HD | 2015 |
Chu Thị Thơm | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật: | 363.7 | CTT.CT | 2006 |
Dương Hoa | Tạo dựng môi trường sống xanh, sạch: | 363.7 | DH.TD | 2014 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về môi trường và bảo vệ môi trường: | 363.7 | MDT.TT | 2018 |
Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | NDD.ST | 2014 |
| Mô hình thích ứng với biến đổi khí hậu cấp cộng đồng dân cư khu vực trũng thấp và ven biển: | 363.7 | NHT.MH | 2019 |
Nguyễn Quang | Hỏi - Đáp về công tác bảo vệ môi trường ở cơ sở: | 363.7 | NQ.H- | 2011 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | PL.GT | 2013 |
Phạm Ngọc Quế | Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn: | 363.7 | PNQ.VS | 2013 |
| Bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam: | 363.7009597 | NT.BV | 2007 |
Dương Hoa | Tạo dựng môi trường sống xanh, sạch: | 363.707 | DH.TD | 2014 |
Trần Văn Miều | Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.709597 | TVM.TT | 2020 |
Phạm Thị Thảo | Hỏi - Đáp về vệ sinh môi trường nông thôn, bảo vệ người sản xuất và cộng đồng: | 363.709597091734 | PTT.H- | 2015 |
| Hướng dẫn sử dụng rơm rạ an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường: | 363.728809597 | .HD | 2015 |
| Kiểm soát ô nhiễm môi trường nông thôn: | 363.7309597 | LTT.KS | 2020 |
| Xây dựng mô hình hợp tác xã phù hợp về quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề chế biến nông - lâm sản: | 363.737 | NMC.XD | 2020 |
Trương Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | TQN.H- | 2013 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về môi trường và bảo vệ môi trường: | 363.74346 | MDT.TT | 2018 |