Có tổng cộng: 39 tên tài liệu. | Cẩm nang hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho cha mẹ, trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 363.1 | .CN | 2018 |
| Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | DMH.PC | 2013 |
Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | NTA.CN | 2015 |
Trần Văn Miều | Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.1 | TVM.TT | 2020 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | .ST | 2014 |
| Sổ tay an toàn phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | .ST | 2018 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | TTT.ST | 2015 |
Nguyễn Ngọc Sâm | Cứu hộ, cứu nạn hàng hải - Nhận biết về pháp luật và kỹ năng: | 363.12381 | NNS.CH | 2019 |
Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | TTT.HD | 2015 |
Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | HS.LC | 2012 |
Bùi, Thanh Tuấn | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.209597 | BTT.BD | 2022 |
Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | VTC.CN | 2020 |
| Hỏi - đáp về bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở: | 363.3 | NDN.H- | 2011 |
| Tuyên truyền, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng: | 363.34 | .TT | 2020 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.347 | .ST | 2014 |
Nguyễn Văn Viết | Thiên tai từ biển và các giải pháp ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam: | 363.34809597 | NVV.TT | 2019 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ năng phòng cháy, nổ và thoát hiểm: | 363.377 | NTL.KN | 2020 |
Vi Hoàng | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt đẹp hơn: | 363.408995922 | VH.BT | 2014 |
| Hồ Chí Minh về chống quan liêu, tham nhũng, tiêu cực: | 363.4346 | .HC | 2022 |
Trần Văn Chung | Hỏi đáp luật phòng, chống ma tuý: | 363.45 | TVC.HD | 2006 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | .HD | 2015 |
Chu Thị Thơm | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật: | 363.7 | CTT.CT | 2006 |
Dương Hoa | Tạo dựng môi trường sống xanh, sạch: | 363.7 | DH.TD | 2014 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về môi trường và bảo vệ môi trường: | 363.7 | MDT.TT | 2018 |
Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | NDD.ST | 2014 |
| Mô hình thích ứng với biến đổi khí hậu cấp cộng đồng dân cư khu vực trũng thấp và ven biển: | 363.7 | NHT.MH | 2019 |
Nguyễn Quang | Hỏi - Đáp về công tác bảo vệ môi trường ở cơ sở: | 363.7 | NQ.H- | 2011 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | PL.GT | 2013 |
Phạm Ngọc Quế | Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn: | 363.7 | PNQ.VS | 2013 |
| Bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam: | 363.7009597 | NT.BV | 2007 |