Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | Các tội tham nhũng, ma tuý và các tội phạm về tình dục đối với người chưa thành niên: | 345.579 | VVT.CT | 1997 |
| Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung theo " Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự" đã được Quốc hội thông qua ngày 30 tháng 6 năm 1990 | 345.597 | .BL | 1990 |
| Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Đã được sửa đổi, bổ sung theo " Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự" đã được Quốc hội thông qua ngày 28 tháng 12 năm 1989 và ngày 12/8/1991: | 345.597 | .BL | 1991 |
| Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | .BL | 2008 |
| Hỏi và đáp về công tác thi hành án hình sự ở cấp cơ sở: | 345.597 | .HV | 2013 |
| Luật phòng, chống mua bán người: | 345.597 | .LP | 2012 |
| Luật phòng, chống mua bán người: | 345.597 | .LP | 2012 |
| Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 345.597 | .LP | 2013 |
| Tìm hiểu luật thi hành án hình sự: | 345.597 | .TH | 2011 |
Đinh Văn Quế | Pháp luật thực tiễn và án lệ: | 345.597 | DVQ.PL | 1999 |
| Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống tham nhũng: | 345.597 | HP.TH | 2013 |
Lê Cảm | Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật Hình sự: . T.1 | 345.597 | LC.C1 | 2000 |
| Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em: | 345.597 | LG.TH | 2014 |
| Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em: | 345.597 | LG.TH | 2014 |
Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu pháp luật về phòng, chống ma tuý: | 345.597 | NNA.TH | 2011 |
Nguyễn Xuân Trường | Hỏi - Đáp về quyền công dân trong cuộc đấu tranh chống tham nhũng: | 345.597 | NXT.H- | 2015 |
Nguyễn Xuân Yêm | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm: Sách tham khảo cho cán bộ nghiên cứu, sinh viên học tập và đấu tranh chống tội phạm | 345.597 | NXY.TP | 2001 |
Việt Nam (CHXHCN) | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | VN(.BL | 1997 |
Việt Nam (CHXHCN) | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | VN(.BL | 1997 |
| Bộ luật hình sự (Hiện hành) ( Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017): | 345.597002632 | .BL | 2021 |
| Sổ tay phòng, chống mua bán người: | 345.597002638 | .ST | 2012 |
| Luật phòng, chống khủng bố: | 345.5970231702632 | .LP | 2014 |
| Hỏi - Đáp về phòng, chống tham nhũng: | 345.5970232302638 | HAT.H- | 2014 |
Đỗ Xuân Lân | Hỏi - đáp chính sách, pháp luật về phòng, chống mua bán người: | 345.597023702638 | DXL.H- | 2019 |
| Luật phòng, chống ma túy: | 345.597027702632 | .LP | 2021 |
Nguyễn Văn Thuyết | Hỏi - đáp về tội phạm và trách nhiệm hình sự trong pháp luật hình sự Việt Nam: | 345.5970302638 | NVT.H- | 2019 |
Thanh Tùng | Tìm hiểu quy định mới về cai nghiện ma tuý, hoà nhập cộng đồng: | 345.59704 | TT.TH | 2010 |
| Luật phòng, chống mua bán người năm 2011 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 345.59705 | .LP | 2013 |
| Luật Thi hành án hình sự: | 345.59705202632 | .LT | 2019 |
| Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự (hiện hành): | 345.59705202632 | .LT | 2020 |