Có tổng cộng: 60 tên tài liệu. | Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | .HV | 2014 |
Bùi Thiết | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác: | 305.8009597 | BT.5D | 2016 |
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hoá, du lịch các trường Đại học và Cao Đẳng | 305.8009597 | BXD.CT | 2012 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | DVT.5D | 2014 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 305.8009597 | NKT.N2 | 2015 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | NTT.VH | 2018 |
Phan Đăng Nhật | Đại cương về văn hoá dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.8009597 | PDN.DC | 2012 |
| Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam: | 305.8009597 | TNB.DS | 2013 |
| Hỏi đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: | 305.8009597 | VDM.HD | 2022 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người: | 305.800959741 | PHMH.CD | 2018 |
Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên: | 305.800959755 | TSH.VL | 2010 |
| Văn hoá tộc người châu Mỹ: | 305.80097 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Mỹ: | 305.80097 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Đại Dương: | 305.800995 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Đại Dương: | 305.800995 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Âu: | 305.809 | NKL.VH | 2011 |
Phan Kiến Giang | Văn hoá dân tộc Cống: | 305.8954 | PKG.VH | 2011 |
Đặng Thị Oanh | Văn hoá Thái - Những tri thức dân gian: | 305.89591 | DTO.VH | 2011 |
Nông Văn Nảo | Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So: | 305.89591 | NVN.LV | 2011 |
QUÁN VI MIÊN | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá: . T.1 | 305.89591 | QVM.V1 | 2017 |
Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá: . T.3 | 305.895910597 | QVM.V3 | 2017 |
Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá: . T.3 | 305.895910597 | QVM.V3 | 2017 |
Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng: | 305.89591059703 | HN.TD | 2016 |
Bùi Huy Vọng | Làng Mường Hoà Bình: | 305.89592 | BHV.LM | 2014 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.89592 | BMT.C1 | 2015 |
Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá: . T.2 | 305.895922 | NXK.C2 | 2016 |
Nguyễn Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình: | 305.895922059745 | NTN.ND | 2017 |
Huỳnh Văn Tới | Văn hoá người Chơ Ro: | 305.89593 | HVT.VH | 2013 |
Trần Bình | Văn hoá Xinh - Mun: | 305.89593 | TB.VH | 2010 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Người Tà Ôi ở A Lưới: | 305.89593 | TNKP.NT | 2013 |