Có tổng cộng: 73 tên tài liệu. | Văn hóa truyền thống dân tộc Ca Dong: | 305.0959753 | NDV.VH | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | TA.1G | 2007 |
Phạm, Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | PDN.KN | 2022 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | VK.BH | 2014 |
| 9 điều tuổi hai mươi nên biết: | 305.24 | 9.9D | 2006 |
Phạm Khắc Chương | Vai trò của ông bà cha mẹ trong gia đình: | 305.26 | PKC.VT | 2013 |
| Đàn ông thế kỷ 21: | 305.31 | DTL.DÔ | 2007 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | .CN | 2011 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | .MS | 2013 |
Tạ Ngọc Tấn | Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam: | 305.509597 | TNT.XH | 2013 |
Nguyễn Duy Lượng | Cẩm nang công tác Hội và phong trào nông dân: | 305.5633060597 | NDL.CN | 2016 |
| Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | .HV | 2014 |
Bùi Thiết | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác: | 305.8009597 | BT.5D | 2016 |
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hoá, du lịch các trường Đại học và Cao Đẳng | 305.8009597 | BXD.CT | 2012 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | DVT.5D | 2014 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 305.8009597 | NKT.N2 | 2015 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | NTT.VH | 2018 |
Phan Đăng Nhật | Đại cương về văn hoá dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.8009597 | PDN.DC | 2012 |
| Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam: | 305.8009597 | TNB.DS | 2013 |
| Hỏi đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: | 305.8009597 | VDM.HD | 2022 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người: | 305.800959741 | PHMH.CD | 2018 |
Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên: | 305.800959755 | TSH.VL | 2010 |
| Văn hoá tộc người châu Mỹ: | 305.80097 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Mỹ: | 305.80097 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Đại Dương: | 305.800995 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Đại Dương: | 305.800995 | NKL.VH | 2011 |
| Văn hoá tộc người châu Âu: | 305.809 | NKL.VH | 2011 |
Phan Kiến Giang | Văn hoá dân tộc Cống: | 305.8954 | PKG.VH | 2011 |
Đặng Thị Oanh | Văn hoá Thái - Những tri thức dân gian: | 305.89591 | DTO.VH | 2011 |
Nông Văn Nảo | Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So: | 305.89591 | NVN.LV | 2011 |