Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về mọi chuyện khoa học xã hội: | 79.000đ | NLD.HD | 2018 |
| Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho bé: | 790.1 | .TC | 2013 |
Đức Kôn | Tiểu luận phê bình điện ảnh: | 791.43 | DK.TL | 1996 |
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài: | 791.50959731 | VH.NT | 2016 |
Vũ Tú Quỳnh | Rối nước châu thổ Bắc Bộ: Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay | 791.53095973 | VTQ.RN | 2014 |
Vũ Tú Quỳnh | Múa rối nước dân gian làng Ra: | 791.530959731 | VTQ.MR | 2015 |
Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định: | 791.530959738 | DDT.TÔ | 2015 |
Brếch, Bectôn | Người tốt Tứ Xuyên: Kịch ngụ ngôn | 792 | BB.NT | 2006 |
Nguyễn Phan Thọ | Mấy vấn đề về công chúng của nghệ thuật sân khấu: | 792.01 | NPT.MV | 2009 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | TS(S.TH | 2019 |
Trần Minh Thu | Con rồng giữa trần ai: | 792.092 | TMT.CR | 2009 |
Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo: | 792.09597 | TDN.NN | 2011 |
Axtơrôpxki | Giông tố: | 792.47 | A.GT | 2006 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | HVC.HC | 2015 |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.509597 | HVC.LS | 2011 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | TVN.V1 | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | TVN.V2 | 2015 |
Hoàng Choóng | Sư tử mèo - Chế tác và múa: | 793.319597 | HC.ST | 2016 |
Bùi Chí Thanh | Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc: | 793.3195971 | BCT.DS | 2018 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên: | 793.3195976 | LS.NT | 2016 |
| Truyện đố trí tuệ: | 793.73 | .TD | 1998 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ giành cho thanh thiếu niên: . T.1 | 793.73 | TGS.C1 | 2011 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 | TGS.C2 | 2011 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 | TGS.C2 | 2011 |
Khánh Linh | Các trò chơi khoa học kích thích trí thông minh đánh thức sự hứng thú: | 793.8 | KL.CT | 2011 |
| Luật Cờ vua: | 794.1 | .LC | 2007 |
| Luật Cờ vua: | 794.1 | .LC | 2009 |
uỷ ban thể dục thể thao | Luật cờ vua: | 794.1 | UBTD.LC | 1998 |
Mattern J. | Siêu sao trong giới thể thao: Cuốn sách dẫn đường đam mê | 796 | MJ.SS | 2019 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác thể dục thể thao cơ sở: | 796 | PQT.ST | 2008 |