|
|
|
|
Brếch, Bectôn | Người tốt Tứ Xuyên: Kịch ngụ ngôn | 792 | BB.NT | 2006 |
Nguyễn Phan Thọ | Mấy vấn đề về công chúng của nghệ thuật sân khấu: | 792.01 | NPT.MV | 2009 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | TS(S.TH | 2019 |
Trần Minh Thu | Con rồng giữa trần ai: | 792.092 | TMT.CR | 2009 |
Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo: | 792.09597 | TDN.NN | 2011 |
Axtơrôpxki | Giông tố: | 792.47 | A.GT | 2006 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | HVC.HC | 2015 |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.509597 | HVC.LS | 2011 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | TVN.V1 | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | TVN.V2 | 2015 |