Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Xác định tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá chính quyền xã trong sạch, vững mạnh: | 352 | .XD | 2011 |
Đặng Đức Sinh | Một số kỹ năng nghiệp vụ hành chính văn phòng cấp cơ sở: | 352.14 | DDS.MS | 2011 |
| Kỹ năng cơ bản dành cho đại biểu hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.14 | NVN.KN | 2018 |
| Hỏi- đáp về lãnh đạo, quản lý của ủy ban nhân dân cấp xã: | 352.1409597 | .HD | 2012 |
| Kỹ năng quản lý điều hành tại ấp- thôn- tổ dân phố: | 352.1409597 | .KN | 2014 |
| Tổ chức và hoạt động của chình quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo | 352.1409597 | .TC | 2017 |
| Sổ tay hướng dẫn xây dựng xã, phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật: | 352.1409597 | LNT.ST | 2020 |
| Các kỹ năng cần thiết dành cho cán bộ chính quyền cấp cơ sở: | 352.1409597 | LVH.CK | 2011 |
Nguyễn Bá Quang | Trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố - Những kiến thức cơ bản: | 352.1409597 | NBQ.TT | 2015 |
| Cẩm nang công tác tổ chức cán bộ xã, phường, thị trấn: | 352.1409597 | NDH.CN | 2011 |
Nguyễn Hải Long | Tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương: | 352.1409597 | NHL.TC | 2020 |
| Hỏi - Đáp về trách nhiệm cung ứng một số dịch vụ công của chính quyền cấp xã ở nước ta hiện nay: | 352.1409597 | NMP.H- | 2013 |
| Giải pháp cho các tình huống quản lý hành chính cấp cơ sở: | 352.1409597 | NTT.GP | 2014 |
| Kỹ năng lãnh đạo, điều hành của Chủ tịch, Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 352.1409597 | VTT.KN | 2013 |
| Hỏi - Đáp về tổ chức hội đồng nhân dân và kỳ họp hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | HTN.H- | 2013 |
| Sổ tay về quản lý nhà nước và kỹ năng làm việc dành cho cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 352.1509597 | NHD.ST | 2015 |
| Hỏi - đáp về hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | NTT.H- | 2013 |
| Thủ tướng Võ Văn Kiệt - Tầm nhìn chiến lược của một nhà lãnh đạo xuất sắc: | 352.23092 | NV.TT | 2013 |
| Hỏi đáp về tiếp dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo của chính quyền cấp xã: | 352.3 | .HD | 2011 |
| Hỏi đáp về quản lý ngân sách và tài chính xã: | 352.409597 | .HD | 2011 |
Nhữ Trọng Bách | Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán dành cho chủ tịch uỷ ban nhân dân cấp xã và cán bộ tài chính - kế toán cấp xã: | 352.409597 | NTB.NV | 2015 |
| 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ: | 352.6 | .3C | 2003 |
| Hồ Chí Minh về công tác cán bộ: | 352.6 | NTA.HC | 2017 |
| Hỏi - Đáp về quản lý cán bộ công chức cấp xã: | 352.6 | NTHH.H- | 2013 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ: | 352.609 | .TT | 2018 |
| Kỹ năng, nghiệp vụ dành cho công chức văn phòng - thống kê cấp xã: | 352.6321409597 | HVL.KN | 2022 |