Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Bùi Văn Cường | Trăn trở ngàn năm: Huyền thoại - Truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam | 959.702 | BVC.TT | 2014 |
Nguyễn Minh Tường | Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.3 | 959.702 | NMT.L3 | 2018 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 vị hoàng hậu Việt Nam: | 959.702092 | DVT.5V | 2009 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 vị Hoàng đế Việt Nam: | 959.7020922 | DVT.5V | 2012 |
Trần Thanh Mại | Ngô Vương Quyền: | 959.7021092 | TTM.NV | 2015 |
Trần Thanh Mại | Ngô Vương Quyền: | 959.7021092 | TTM.NV | 2015 |
Lê Thái Dũng | Những điều thú vị về các Vua Triều Lý: | 959.7023 | LTD.ND | 2009 |
Phùng Văn Khai | Lý Thường Kiệt - Danh tướng phạt Tống bình Chiêm: | 959.7023092 | PVK.LT | 2017 |
Hoài Anh | Vó ngựa bình mông: | 959.7024 | HA.VN | 2010 |
Nhật Nam | Nghệ thuật đánh giặc giữ nước: | 959.7024 | NN.NT | 2014 |
| Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7024092 | LKL.ND | 2007 |
Viện sử học | Trần Thủ Độ con người và sự nghiệp (1194-1264): | 959.7024092 | VSH.TT | 1994 |
Hoàng Thị Thế | Kỷ niệm thời thơ ấu: Hồi ký | 959.7026092 | HTT.KN | 2017 |
Nguyễn Bích Ngọc | Bình Định Vương: | 959.7026092 | NBN.BD | 2008 |
Nguyễn Minh Tường | Nguyễn Trãi anh hùng giải phóng dân tộc danh nhân văn hoá thế giới: | 959.7026092 | NMT.NT | 2003 |
Phạm Minh Thảo | Đá liễu thăng: | 959.7026092 | PMT.DL | 2008 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân truyện ký Lê Lợi: | 959.7026092 | VNK.DN | 2010 |
Nguyễn Bích Ngọc | Sãi Vương Nguyễn Phúc Nguyên (1562-1635): | 959.70272 | NBN.SV | 2008 |
| Chúa Trịnh: | 959.70272 | PK.CT | 2008 |
Phan Trần Chúc | Cần vương Lê Duy mật kháng Trịnh: | 959.70272 | PTC.CV | 2014 |
Thích Đại Sán | Hải ngoại kỷ sự: Sử liệu nước Đại Việt thế kỷ XVII | 959.70272 | TDS.HN | 2016 |
| Nguyễn Hữu Cầu- Chí sĩ yêu nước Đông Kinh Nghĩa Thục: | 959.70272092 | .NH | 2012 |
Lưu Hùng Chương | Sùng chính viện: | 959.70272092 | LHC.SC | 2008 |
Như Hiên Nguyễn Ngọc Hiền | Lễ Thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh ( 1650-1700): Với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt cuối thế kỷ XVII | 959.70272092 | NHNN.LT | 2016 |
Hoàng Thúc Trâm | Quang Trung anh hùng dân tộc 1788-1792: | 959.7028 | HTT.QT | 1998 |
Nguyễn Bích Ngọc | Ấp Tây Sơn: | 959.7028 | NBN.ÂT | 2008 |
Nguyễn Thế Long | Bang giao Đại Việt: . T.4 | 959.7028 | NTL.B4 | 2005 |
Quách Tấn | Nhà Tây Sơn: | 959.7028 | QT.NT | 2016 |
| Nữ tướng Bùi Thị Xuân: | 959.7028 | VTNK.NT | 2008 |
| Quang Trung- Nguyễn Huệ: Tập san Sử Địa: | 959.7028092 | .QT | 2016 |