Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Axelsson, Majgull | Phù thủy tháng tư: . T.1 | 813 | AM.P1 | 2006 |
Bell, Cathleen Davitt | Em chưa từng quên anh =I remember you: Tiểu thuyết | 813 | BCD.EC | 2017 |
Baldacci, David | Bí mật núi Sát nhân: The camel club | 813 | BD.BM | c2011 |
Behrens, Peter | Độc hành: = The law of dreams: Tiểu thuyết | 813 | BP.DH | 2008 |
Buck, Pearl | Một cuộc hôn nhân: Tiểu thuyết | 813 | BP.MC | 2003 |
Buck, Pearl | Một trái tim tự hào: Tiểu thuyết. Giải thưởng Nobel 1938 | 813 | BP.MT | 2001 |
Cabot, Meg | Người trung gian: Thời khắc đen tối | 813 | CM.N4 | 2006 |
Cast, P.C. | Bị đánh dấu: = Marked | 813 | CP.BD | 2010 |
Demille N. | Lửa hoang: | 813 | DN.LH | 2007 |
Gibran, Kahlil | Giọt lệ và nụ cười: | 813 | GK.GL | 2012 |
Hemingway E. | Chuông nguyện hồn ai: | 813 | HE.CN | 2015 |
Henry, O. | Người du ca cuối cùng: | 813 | HO.ND | 2007 |
Larson E. | Ác quỷ thành phố trắng: Án mạng, ảo thuật và cơn điên tại hội chợ đã thay đổi Hoa Kỳ | 813 | LE.AQ | 2018 |
Lindsey, Johanna | Hãy nói yêu em: Tiểu thuyết | 813 | LJ.HN | 2013 |
London, Jack | Nanh trắng: | 813 | LJ.NT | 2017 |
Mcfadyen, Cody | Kẻ giấu mặt: | 813 | MC.KG | 2010 |
Mauriac, Francois | Ngôn ngữ của trái tim: | 813 | MF.NN | 2002 |
Mcnaught, Judith | Tiếng sét xanh: Tiểu thuyết | 813 | MJ.TS | 2011 |
Marchetti, Votor | CIA và bệnh sùng bái tình báo: | 813 | MV.CV | 2001 |
Razorbill | Những ngày cuối cùng: Tiểu thuyết | 813 | R.NN | 2008 |
STOWE, HARIRET BEECHER | Túp liều bác Tôm: | 813 | SHB.TL | 2006 |
Stone, Katherine | Câu lạc bộ thượng lưu: Tiểu thuyết. T.1 | 813 | SK.C1 | 1995 |
Stone, Katherine | Câu lạc bộ thượng lưu: Tiểu thuyết. T.2 | 813 | SK.C2 | 1995 |
Sulitzer, Pau-Loup | Hannah nữ hoàng: . T.2 | 813 | SP.H2 | 1998 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: | 813 | TM.NC | 2007 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu tiếp theo của Tom Sawyer: Tom Sawyer ra nước ngoài và thám tử Tom Sawyer | 813 | TM.NC | 2010 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu tiếp theo của Tom Sawyer: Tom Sawyer ra nước ngoài và thám tử Tom Sawyer | 813 | TM.NC | 2010 |
Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: Truyện ngắn | 813.52 | HO.CL | 2006 |
London, Jack | Jack London - Truyện ngắn chọn lọc: | 813.52 | LJ.JL | 2017 |
London J. | Truyện ngắn chọn lọc: | 813.52 | LJ.TN | 2011 |